--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hết thảy
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hết thảy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hết thảy
+
All, all and sundry
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hết thảy"
Những từ có chứa
"hết thảy"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
mastery
so
unpriestly
priestly
truly
hecarte
low
such-and-such
win
won
more...
Lượt xem: 489
Từ vừa tra
+
hết thảy
:
All, all and sundry
+
blubbery
:
phình ra vì béoblubbery cheekshai má phúng phính
+
xác xơ
:
destitute, ragged
+
count ferdinand von zeppelin
:
nhà phat minh người Đức, người đã thiết kế và xây dựng khinh khí cầu gắn động cơ điều khiển (1838-1917)
+
lực lượng
:
froce; strengthlực lượng đặc nhiệmtask force